Giỏ hãng rỗng
Tên sản phẩm | Chiều dày - mm | Chủng loại | Áp suất | Kích thước | DVT | Giá bán | Số lượng | Thêm vào giỏ hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tê 90° D90PN8 | 4.3 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D90 | cái | 57.935 | ||
Tê 90° D90PN10 | 5.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D90 | cái | 70.132 | ||
Tê 90° D90PN12.5 | 6.7 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D90 | cái | 86.902 | ||
Tê 90° D90PN16 | 8.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D90 | cái | 105.454 | ||
Tê 90° D90PN20 | 10.1 | Thủ công hàn đối đầu | 20 | D90 | cái | 127.050 | ||
Tê 90° D110PN6 | 4.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D110 | cái | 100.115 | ||
Tê 90° D110PN8 | 5.3 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D110 | cái | 124.509 | ||
Tê 90° D110PN10 | 6.6 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D110 | cái | 152.460 | ||
Tê 90° D110PN12.5 | 8.1 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D110 | cái | 183.968 | ||
Tê 90° D110PN16 | 10 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D110 | cái | 221.575 | ||
Tê 90° D125PN6 | 4.8 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D125 | cái | 127.050 | ||
Tê 90° D125PN8 | 6 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D125 | cái | 156.526 | ||
Tê 90° D125PN10 | 7.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D125 | cái | 191.591 | ||
Tê 90° D125PN12.5 | 9.2 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D125 | cái | 234.788 | ||
Tê 90° D125PN16 | 11.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D125 | cái | 284.592 | ||
Tê 90° D140PN6 | 5.4 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D140 | cái | 163.640 | ||
Tê 90° D140PN8 | 6.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D140 | cái | 200.739 | ||
Tê 90° D140PN10 | 8.3 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D140 | cái | 245.461 | ||
Tê 90° D140PN12.5 | 10.3 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D140 | cái | 299.838 | ||
Tê 90° D140PN16 | 12.7 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D140 | cái | 361.838 | ||
Tê 90° D160PN6 | 6.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D160 | cái | 220.051 | ||
Tê 90° D160PN8 | 7.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D160 | cái | 269.346 | ||
Tê 90° D160PN10 | 9.5 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D160 | cái | 329.314 | ||
Tê 90° D160PN12.5 | 11.8 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D160 | cái | 401.986 | ||
Tê 90° D160PN16 | 14.6 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D160 | cái | 488.380 | ||
Tê 90° D180PN6 | 6.9 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D180 | cái | 281.543 | ||
Tê 90° D180PN8 | 8.6 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D180 | cái | 347.609 | ||
Tê 90° D180PN10 | 10.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D180 | cái | 426.888 | ||
Tê 90° D180PN12.5 | 13.3 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D180 | cái | 523.954 | ||
Tê 90° D180PN16 | 16.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D180 | cái | 637.283 | ||
Tê 90° D200PN6 | 7.7 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D200 | cái | 432.986 | ||
Tê 90° D200PN8 | 9.6 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D200 | cái | 534.626 | ||
Tê 90° D200PN10 | 11.9 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D200 | cái | 653.545 | ||
Tê 90° D200PN12.5 | 14.7 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D200 | cái | 796.349 | ||
Tê 90° D200PN16 | 18.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D200 | cái | 986.629 | ||
Tê 90° D225PN6 | 8.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D225 | cái | 558.004 | ||
Tê 90° D225PN8 | 10.8 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D225 | cái | 692.677 | ||
Tê 90° D225PN10 | 13.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D225 | cái | 850.219 | ||
Tê 90° D225PN12.5 | 16.6 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D225 | cái | 1.037.236 | ||
Tê 90° D225PN16 | 20.5 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D225 | cái | 1.258.303 | ||
Tê 90° D250PN6 | 9.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D250 | cái | 790.251 | ||
Tê 90° D250PN8 | 11.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D250 | cái | 968.629 | ||
Tê 90° D250PN10 | 14.8 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D250 | cái | 1.190.713 | ||
Tê 90° D250PN12.5 | 18.4 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D250 | cái | 1.460.059 | ||
Tê 90° D250PN16 | 22.7 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D250 | cái | 1.768.028 | ||
Tê 90° D280PN6 | 10.7 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D280 | cái | 1.011.318 | ||
Tê 90° D280PN8 | 13.4 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D280 | cái | 1.254.476 | ||
Tê 90° D280PN10 | 16.6 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D280 | cái | 1.535.780 | ||
Tê 90° D280PN12.5 | 20.6 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D280 | cái | 1.878.307 | ||
Tê 90° D280PN16 | 25.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D280 | cái | 2.276.736 | ||
Tê 90° D315PN6 | 12.1 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D315 | cái | 1.511.895 | ||
Tê 90° D315PN8 | 15 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D315 | cái | 1.850.864 | ||
Tê 90° D315PN10 | 18.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D315 | cái | 2.281.818 | ||
Tê 90° D315PN12.5 | 23.2 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D315 | cái | 2.792.559 | ||
Tê 90° D315PN16 | 28.6 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D315 | cái | 3.380.546 | ||
Tê 90° D355PN6 | 13.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D355 | cái | 2.129.866 | ||
Tê 90° D355PN8 | 16.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D355 | cái | 2.619.771 | ||
Tê 90° D355PN10 | 21.1 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D355 | cái | 3.237.742 | ||
Tê 90° D355PN12.5 | 26.1 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D355 | cái | 3.947.189 | ||
Tê 90° D355PN16 | 32.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D355 | cái | 4.783.687 | ||
Tê 90° D400PN6 | 15.3 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D400 | cái | 2.779.854 | ||
Tê 90° D400PN8 | 19.1 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D400 | cái | 3.438.989 | ||
Tê 90° D400PN10 | 23.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D400 | cái | 4.212.978 | ||
Tê 90° D400PN12.5 | 29.4 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D400 | cái | 5.155.181 | ||
Tê 90° D400PN16 | 36.3 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D400 | cái | 6.256.450 | ||
Tê 90° D450PN6 | 17.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D450 | cái | 3.626.007 | ||
Tê 90° D450PN8 | 21.5 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D450 | cái | 4.486.898 | ||
Tê 90° D450PN10 | 26.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D450 | cái | 5.507.872 | ||
Tê 90° D450PN12.5 | 33.1 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D450 | cái | 6.739.748 | ||
Tê 90° D450PN16 | 40.9 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D450 | cái | 8.179.479 | ||
Tê 90° D500PN6 | 19.1 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D500 | cái | 4.794.867 | ||
Tê 90° D500PN8 | 23.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D500 | cái | 5.934.760 | ||
Tê 90° D500PN10 | 29.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D500 | cái | 7.296.227 | ||
Tê 90° D500PN12.5 | 36.8 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D500 | cái | 8.917.894 | ||
Tê 90° D500PN16 | 45.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D500 | cái | 10.824.152 | ||
Tê 90° D560PN6 | 21.4 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D560 | cái | 5.963.727 | ||
Tê 90° D560PN8 | 26.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D560 | cái | 7.358.736 | ||
Tê 90° D560PN10 | 33.2 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D560 | cái | 9.041.386 | ||
Tê 90° D560PN12.5 | 41.2 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D560 | cái | 11.043.186 | ||
Tê 90° D560PN16 | 50.8 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D560 | cái | 13.348.889 | ||
Tê 90° D630PN6 | 24.1 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D630 | cái | 7.089.390 | ||
Tê 90° D630PN8 | 30 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D630 | cái | 8.707.499 | ||
Tê 90° D630PN10 | 37.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D630 | cái | 10.706.249 | ||
Tê 90° D630PN12.5 | 46.3 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D630 | cái | 13.020.084 | ||
Tê 90° D630PN16 | 57.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D630 | cái | 15.728.282 | ||
Tê 90° D710PN6 | 27.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D710 | cái | 18.584.874 | ||
Tê 90° D710PN8 | 33.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D710 | cái | 22.965.558 | ||
Tê 90° D710PN10 | 42.1 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D710 | cái | 28.220.346 | ||
Tê 90° D800PN6 | 30.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D800 | cái | 25.349.016 | ||
Tê 90° D800PN8 | 38.1 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D800 | cái | 31.294.956 | ||
Tê 90° D800PN10 | 47.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D800 | cái | 38.516.478 | ||
Tê 90° D900PN8 | 42.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D900 | cái | 42.394.044 | ||
Tê 90° D900PN10 | 53.3 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D900 | cái | 52.110.828 | ||
Tê 90° D1000PN8 | 47.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D1000 | cái | 55.841.016 | ||
Tê 90° D1000PN10 | 59.3 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D1000 | cái | 68.688.312 | ||
Tê 90° D1200PN8 | 57.2 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D1200 | cái | 89.727.792 | ||
Tê 90° D1200PN10 | 67.9 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D1200 | cái | 105.670.026 |