Giỏ hãng rỗng
Tên sản phẩm | Chiều dày - mm | Chủng loại | Áp suất | Kích thước | DVT | Giá bán | Số lượng | Thêm vào giỏ hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Co 45° D90PN8 | 4.3 | Hàn đối đầu | 8 | D90 | cái | 46.725 | ||
Co 45° D90PN10 | 5.4 | Hàn đối đầu | 10 | D90 | cái | 56.700 | ||
Co 45° D90PN12.5 | 6.7 | Hàn đối đầu | 12.5 | D90 | cái | 70.350 | ||
Co 45° D90PN16 | 8.2 | Hàn đối đầu | 16 | D90 | cái | 85.050 | ||
Co 45° D90PN20 | 10.1 | Hàn đối đầu | 20 | D90 | cái | 101.850 | ||
Co 45° D110PN6 | 4.2 | Hàn đối đầu | 6 | D110 | cái | 76.125 | ||
Co 45° D110PN8 | 5.3 | Hàn đối đầu | 8 | D110 | cái | 93.975 | ||
Co 45° D110PN10 | 6.6 | Hàn đối đầu | 10 | D110 | cái | 114.975 | ||
Co 45° D110PN12.5 | 8.1 | Hàn đối đầu | 12.5 | D110 | cái | 138.600 | ||
Co 45° D110PN16 | 10 | Hàn đối đầu | 16 | D110 | cái | 166.425 | ||
Co 45° D125PN6 | 4.8 | Hàn đối đầu | 6 | D125 | cái | 98.175 | ||
Co 45° D125PN8 | 6 | Hàn đối đầu | 8 | D125 | cái | 120.750 | ||
Co 45° D125PN10 | 7.4 | Hàn đối đầu | 10 | D125 | cái | 149.100 | ||
Co 45° D125PN12.5 | 9.2 | Hàn đối đầu | 12.5 | D125 | cái | 181.125 | ||
Co 45° D125PN16 | 11.4 | Hàn đối đầu | 16 | D125 | cái | 219.450 | ||
Co 45° D140PN6 | 5.4 | Hàn đối đầu | 6 | D140 | cái | 127.050 | ||
Co 45° D140PN8 | 6.7 | Hàn đối đầu | 8 | D140 | cái | 154.350 | ||
Co 45° D140PN10 | 8.3 | Hàn đối đầu | 10 | D140 | cái | 189.525 | ||
Co 45° D140PN12.5 | 10.3 | Hàn đối đầu | 12.5 | D140 | cái | 230.475 | ||
Co 45° D140PN16 | 12.7 | Hàn đối đầu | 16 | D140 | cái | 277.725 | ||
Co 45° D160PN6 | 6.2 | Hàn đối đầu | 6 | D160 | cái | 168.000 | ||
Co 45° D160PN8 | 7.7 | Hàn đối đầu | 8 | D160 | cái | 205.800 | ||
Co 45° D160PN10 | 9.5 | Hàn đối đầu | 10 | D160 | cái | 250.950 | ||
Co 45° D160PN12.5 | 11.8 | Hàn đối đầu | 12.5 | D160 | cái | 305.025 | ||
Co 45° D160PN16 | 14.6 | Hàn đối đầu | 16 | D160 | cái | 369.600 | ||
Co 45° D180PN6 | 6.9 | Hàn đối đầu | 6 | D180 | cái | 214.200 | ||
Co 45° D180PN8 | 8.6 | Hàn đối đầu | 8 | D180 | cái | 263.025 | ||
Co 45° D180PN10 | 10.7 | Hàn đối đầu | 10 | D180 | cái | 321.825 | ||
Co 45° D180PN12.5 | 13.3 | Hàn đối đầu | 12.5 | D180 | cái | 392.700 | ||
Co 45° D180PN16 | 16.4 | Hàn đối đầu | 16 | D180 | cái | 474.075 | ||
Co 45° D200PN6 | 7.7 | Hàn đối đầu | 6 | D200 | cái | 319.658 | ||
Co 45° D200PN8 | 9.6 | Hàn đối đầu | 8 | D200 | cái | 393.855 | ||
Co 45° D200PN10 | 11.9 | Hàn đối đầu | 10 | D200 | cái | 480.757 | ||
Co 45° D200PN12.5 | 14.7 | Hàn đối đầu | 12.5 | D200 | cái | 584.430 | ||
Co 45° D200PN16 | 18.2 | Hàn đối đầu | 16 | D200 | cái | 708.939 | ||
Co 45° D225PN6 | 8.6 | Hàn đối đầu | 6 | D225 | cái | 407.068 | ||
Co 45° D225PN8 | 10.8 | Hàn đối đầu | 8 | D225 | cái | 504.643 | ||
Co 45° D225PN10 | 13.4 | Hàn đối đầu | 10 | D225 | cái | 617.971 | ||
Co 45° D225PN12.5 | 16.6 | Hàn đối đầu | 12.5 | D225 | cái | 752.136 | ||
Co 45° D225PN16 | 20.5 | Hàn đối đầu | 16 | D225 | cái | 910.186 | ||
Co 45° D250PN6 | 9.6 | Hàn đối đầu | 6 | D250 | cái | 567.151 | ||
Co 45° D250PN8 | 11.9 | Hàn đối đầu | 8 | D250 | cái | 694.709 | ||
Co 45° D250PN10 | 14.8 | Hàn đối đầu | 10 | D250 | cái | 852.251 | ||
Co 45° D250PN12.5 | 18.4 | Hàn đối đầu | 12.5 | D250 | cái | 1.042.318 | ||
Co 45° D250PN16 | 22.7 | Hàn đối đầu | 16 | D250 | cái | 1.259.320 | ||
Co 45° D280PN6 | 10.7 | Hàn đối đầu | 6 | D280 | cái | 719.611 | ||
Co 45° D280PN8 | 13.4 | Hàn đối đầu | 8 | D280 | cái | 891.383 | ||
Co 45° D280PN10 | 16.6 | Hàn đối đầu | 10 | D280 | cái | 1.088.056 | ||
Co 45° D280PN12.5 | 20.6 | Hàn đối đầu | 12.5 | D280 | cái | 1.327.927 | ||
Co 45° D280PN16 | 25.4 | Hàn đối đầu | 16 | D280 | cái | 1.604.387 | ||
Co 45° D315PN6 | 12.1 | Hàn đối đầu | 6 | D315 | cái | 1.071.525 | ||
Co 45° D315PN8 | 15 | Hàn đối đầu | 8 | D315 | cái | 1.306.725 | ||
Co 45° D315PN10 | 18.7 | Hàn đối đầu | 10 | D315 | cái | 1.604.925 | ||
Co 45° D315PN12.5 | 23.2 | Hàn đối đầu | 12.5 | D315 | cái | 1.959.825 | ||
Co 45° D315PN16 | 28.6 | Hàn đối đầu | 16 | D315 | cái | 2.361.450 | ||
Co 45° D355PN6 | 13.6 | Hàn đối đầu | 6 | D355 | cái | 1.515.511 | ||
Co 45° D355PN8 | 16.9 | Hàn đối đầu | 8 | D355 | cái | 1.860.600 | ||
Co 45° D355PN10 | 21.1 | Hàn đối đầu | 10 | D355 | cái | 2.294.775 | ||
Co 45° D355PN12.5 | 26.1 | Hàn đối đầu | 12.5 | D355 | cái | 2.791.950 | ||
Co 45° D355PN16 | 32.2 | Hàn đối đầu | 16 | D355 | cái | 3.374.175 | ||
Co 45° D400PN6 | 15.3 | Hàn đối đầu | 6 | D400 | cái | 1.959.416 | ||
Co 45° D400PN8 | 19.1 | Hàn đối đầu | 8 | D400 | cái | 2.419.286 | ||
Co 45° D400PN10 | 23.7 | Hàn đối đầu | 10 | D400 | cái | 2.957.470 | ||
Co 45° D400PN12.5 | 29.4 | Hàn đối đầu | 12.5 | D400 | cái | 3.609.846 | ||
Co 45° D400PN16 | 36.3 | Hàn đối đầu | 16 | D400 | cái | 4.367.674 | ||
Co 45° D450PN6 | 17.2 | Hàn đối đầu | 6 | D450 | cái | 2.526.161 | ||
Co 45° D450PN8 | 21.5 | Hàn đối đầu | 8 | D450 | cái | 3.119.738 | ||
Co 45° D450PN10 | 26.7 | Hàn đối đầu | 10 | D450 | cái | 3.820.902 | ||
Co 45° D450PN12.5 | 33.1 | Hàn đối đầu | 12.5 | D450 | cái | 4.662.481 | ||
Co 45° D450PN16 | 40.9 | Hàn đối đầu | 16 | D450 | cái | 5.639.699 | ||
Co 45° D500PN6 | 19.1 | Hàn đối đầu | 6 | D500 | cái | 3.361.692 | ||
Co 45° D500PN8 | 23.9 | Hàn đối đầu | 8 | D500 | cái | 4.152.248 | ||
Co 45° D500PN10 | 29.7 | Hàn đối đầu | 10 | D500 | cái | 5.093.079 | ||
Co 45° D500PN12.5 | 36.8 | Hàn đối đầu | 12.5 | D500 | cái | 6.206.240 | ||
Co 45° D500PN16 | 45.4 | Hàn đối đầu | 16 | D500 | cái | 7.507.029 | ||
Co 45° D560PN6 | 21.4 | Hàn đối đầu | 6 | D560 | cái | 4.345.212 | ||
Co 45° D560PN8 | 26.7 | Hàn đối đầu | 8 | D560 | cái | 5.358.766 | ||
Co 45° D560PN10 | 33.2 | Hàn đối đầu | 10 | D560 | cái | 6.579.462 | ||
Co 45° D560PN12.5 | 41.2 | Hàn đối đầu | 12.5 | D560 | cái | 8.029.712 | ||
Co 45° D560PN16 | 50.8 | Hàn đối đầu | 16 | D560 | cái | 9.697.777 | ||
Co 45° D630PN6 | 24.1 | Hàn đối đầu | 6 | D630 | cái | 5.927.543 | ||
Co 45° D630PN8 | 30 | Hàn đối đầu | 8 | D630 | cái | 7.287.740 | ||
Co 45° D630PN10 | 37.4 | Hàn đối đầu | 10 | D630 | cái | 8.971.509 | ||
Co 45° D630PN12.5 | 46.3 | Hàn đối đầu | 12.5 | D630 | cái | 10.936.972 | ||
Co 45° D630PN16 | 57.2 | Hàn đối đầu | 16 | D630 | cái | 13.228.395 | ||
Co 45° D710PN6 | 27.2 | Hàn đối đầu | 6 | D710 | cái | 13.238.610 | ||
Co 45° D710PN8 | 33.9 | Hàn đối đầu | 8 | D710 | cái | 16.388.610 | ||
Co 45° D710PN10 | 42.1 | Hàn đối đầu | 10 | D710 | cái | 20.048.490 | ||
Co 45° D800PN6 | 30.6 | Hàn đối đầu | 6 | D800 | cái | 18.645.858 | ||
Co 45° D800PN8 | 38.1 | Hàn đối đầu | 8 | D800 | cái | 22.985.886 | ||
Co 45° D800PN10 | 47.4 | Hàn đối đầu | 10 | D800 | cái | 28.250.838 | ||
Co 45° D900PN8 | 42.9 | Hàn đối đầu | 8 | D900 | cái | 29.683.962 | ||
Co 45° D900PN10 | 53.3 | Hàn đối đầu | 10 | D900 | cái | 36.432.858 | ||
Co 45° D1000PN8 | 47.7 | Hàn đối đầu | 8 | D1000 | cái | 39.131.400 | ||
Co 45° D1000PN10 | 59.3 | Hàn đối đầu | 10 | D1000 | cái | 48.050.310 | ||
Co 45° D1200PN8 | 57.2 | Hàn đối đầu | 8 | D1200 | cái | 62.772.864 | ||
Co 45° D1200PN10 | 67.9 | Hàn đối đầu | 10 | D1200 | cái | 73.816.050 |