Giỏ hãng rỗng
Tên sản phẩm | Kích cỡ | Chiều dày - mm | Chủng loại | DVT | Giá bán | Số lượng | Thêm vào giỏ hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x1.4 | Ø21 | 1.4 | có đầu nong | Mét | 5.302 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x1.6 | Ø21 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 6.105 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x1.7 | Ø2 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 6.402 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x1.8 | Ø21 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 6.798 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x2.0 | Ø21 | 2 | có đầu nong | Mét | 7.403 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x1.4 | Ø27 | 1.4 | có đầu nong | Mét | 6.897 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x1.6 | Ø27 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 7.799 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x1.7 | Ø27 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 8.195 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x1.8 | Ø27 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 8.602 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x2.0 | Ø27 | 2 | có đầu nong | Mét | 9.603 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x2.2 | Ø27 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 10.505 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x2.5 | Ø27 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 11.704 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x3.0 | Ø27 | 3 | có đầu nong | Mét | 13.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x1.4 | Ø34 | 1.4 | có đầu nong | Mét | 8.800 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x1.6 | Ø34 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 9.900 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x1.7 | Ø34 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 10.505 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x1.8 | Ø34 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 11.099 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x2.0 | Ø34 | 2 | có đầu nong | Mét | 12.298 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x2.2 | Ø34 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 13.398 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x2.5 | Ø34 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 15.004 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x3.0 | Ø34 | 3 | có đầu nong | Mét | 17.798 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x1.4 | Ø42 | 1.4 | có đầu nong | Mét | 11.099 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x1.6 | Ø42 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 12.595 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x1.7 | Ø42 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 13.398 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x1.8 | Ø42 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 14.102 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.0 | Ø42 | 2 | có đầu nong | Mét | 15.598 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.1 | Ø42 | 2.1 | có đầu nong | Mét | 16.302 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.2 | Ø42 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 17.105 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.4 | Ø42 | 2.4 | có đầu nong | Mét | 18.502 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.5 | Ø42 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 19.305 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x3.0 | Ø42 | 3 | có đầu nong | Mét | 22.803 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x3.5 | Ø42 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 26.400 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x1.5 | Ø49 | 1.5 | có đầu nong | Mét | 13.596 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x1.8 | Ø49 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 16.104 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x1.9 | Ø49 | 1.9 | có đầu nong | Mét | 16.995 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.0 | Ø49 | 2 | có đầu nong | Mét | 17.897 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.2 | Ø49 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 19.602 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.3 | Ø49 | 2.3 | có đầu nong | Mét | 20.405 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.4 | Ø49 | 2.4 | có đầu nong | Mét | 21.296 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.5 | Ø49 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 22.198 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.6 | Ø49 | 2.6 | có đầu nong | Mét | 22.902 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.8 | Ø49 | 2.8 | có đầu nong | Mét | 24.596 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x3.0 | Ø49 | 3 | có đầu nong | Mét | 26.202 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x3.5 | Ø49 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 30.305 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x1.5 | Ø60 | 1.5 | có đầu nong | Mét | 17.105 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x1.6 | Ø60 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 18.205 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x1.8 | Ø60 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 20.405 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.0 | Ø60 | 2 | có đầu nong | Mét | 22.605 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.2 | Ø60 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 24.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.3 | Ø60 | 2.3 | có đầu nong | Mét | 25.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.4 | Ø60 | 2.4 | có đầu nong | Mét | 26.895 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.5 | Ø60 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 27.995 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.8 | Ø60 | 2.8 | có đầu nong | Mét | 31.196 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x3.0 | Ø60 | 3 | có đầu nong | Mét | 33.297 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x3.5 | Ø60 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 38.599 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x4.0 | Ø60 | 4 | có đầu nong | Mét | 43.703 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x6.7 | Ø60 | 6.7 | có đầu nong | Mét | 69.696 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D63x1.6 | Ø63 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 19.096 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D63x2.0 | Ø63 | 2 | có đầu nong | Mét | 23.705 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D63x2.5 | Ø63 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 29.403 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D63x3.0 | Ø63 | 3 | có đầu nong | Mét | 35.002 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x2.2 | Ø75 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 31.196 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x2.9 | Ø75 | 2.9 | có đầu nong | Mét | 40.700 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x3.0 | Ø75 | 3 | có đầu nong | Mét | 41.998 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x3.5 | Ø75 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 48.697 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x3.6 | Ø75 | 3.6 | có đầu nong | Mét | 49.995 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x1.8 | Ø76 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 25.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x2.2 | Ø76 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 31.504 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x2.5 | Ø76 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 35.695 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x3.0 | Ø76 | 3 | có đầu nong | Mét | 42.603 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x3.7 | Ø76 | 3.7 | có đầu nong | Mét | 52.096 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x4.5 | Ø76 | 4.5 | có đầu nong | Mét | 62.700 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x1.7 | Ø90 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 28.699 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x2.0 | Ø90 | 2 | có đầu nong | Mét | 33.605 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x2.2 | Ø90 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 36.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x2.6 | Ø90 | 2.6 | có đầu nong | Mét | 43.505 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x2.9 | Ø90 | 2.9 | có đầu nong | Mét | 48.400 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x3.0 | Ø90 | 3 | có đầu nong | Mét | 49.896 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x3.2 | Ø90 | 3.2 | có đầu nong | Mét | 53.196 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x3.5 | Ø90 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 57.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x3.8 | Ø90 | 3.8 | có đầu nong | Mét | 62.700 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x4.0 | Ø90 | 4 | có đầu nong | Mét | 65.802 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x4.1 | Ø90 | 4.1 | có đầu nong | Mét | 67.397 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x4.3 | Ø90 | 4.3 | có đầu nong | Mét | 70.499 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x5.0 | Ø90 | 5 | có đầu nong | Mét | 81.400 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x1.8 | Ø110 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 37.796 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x2.0 | Ø110 | 2 | có đầu nong | Mét | 41.998 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x2.2 | Ø110 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 46.002 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x2.5 | Ø110 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 52.195 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x2.7 | Ø110 | 2.7 | có đầu nong | Mét | 56.298 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x3.0 | Ø110 | 3 | có đầu nong | Mét | 62.403 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x3.2 | Ø110 | 3.2 | có đầu nong | Mét | 66.396 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x3.4 | Ø110 | 3.4 | có đầu nong | Mét | 70.499 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x4.0 | Ø110 | 4 | có đầu nong | Mét | 81.598 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x5.0 | Ø110 | 5 | có đầu nong | Mét | 103.103 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x5.3 | Ø110 | 5.3 | có đầu nong | Mét | 108.097 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x1.8 | Ø114 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 39.204 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x2.0 | Ø114 | 2 | có đầu nong | Mét | 43.604 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x2.2 | Ø114 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 47.795 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x2.6 | Ø114 | 2.6 | có đầu nong | Mét | 56.397 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x3.0 | Ø114 | 3 | có đầu nong | Mét | 64.702 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x3.2 | Ø114 | 3.2 | có đầu nong | Mét | 69.003 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x3.5 | Ø114 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 75.295 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x3.8 | Ø114 | 3.8 | có đầu nong | Mét | 81.499 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x4.0 | Ø114 | 4 | có đầu nong | Mét | 85.602 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x4.5 | Ø114 | 4.5 | có đầu nong | Mét | 95.898 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x5.0 | Ø114 | 5 | có đầu nong | Mét | 106.095 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x5.2 | Ø114 | 5.2 | có đầu nong | Mét | 110.198 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x7.0 | Ø114 | 7 | có đầu nong | Mét | 145.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D125x3.5 | Ø125 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 82.698 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D125x4.0 | Ø125 | 4 | có đầu nong | Mét | 94.105 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x3.2 | Ø130 | 3.2 | có đầu nong | Mét | 78.804 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x3.5 | Ø130 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 86.097 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x4.0 | Ø130 | 4 | có đầu nong | Mét | 97.999 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x4.5 | Ø130 | 4.5 | có đầu nong | Mét | 109.802 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x5.0 | Ø130 | 5 | có đầu nong | Mét | 121.495 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x3.0 | Ø140 | 3 | có đầu nong | Mét | 79.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x3.5 | Ø140 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 90.695 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x4.0 | Ø140 | 4 | có đầu nong | Mét | 105.798 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x4.1 | Ø140 | 4.1 | có đầu nong | Mét | 108.295 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x4.3 | Ø140 | 4.3 | có đầu nong | Mét | 113.498 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x5.0 | Ø140 | 5 | có đầu nong | Mét | 131.197 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x5.4 | Ø140 | 5.4 | có đầu nong | Mét | 141.295 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x5.5 | Ø140 | 5.5 | có đầu nong | Mét | 143.803 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x6.3 | Ø140 | 6.3 | có đầu nong | Mét | 163.702 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x6.7 | Ø140 | 6.7 | có đầu nong | Mét | 173.602 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x4.0 | Ø160 | 4 | có đầu nong | Mét | 121.396 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x4.7 | Ø160 | 4.7 | có đầu nong | Mét | 142.098 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x6.2 | Ø160 | 6.2 | có đầu nong | Mét | 185.603 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x6.3 | Ø160 | 6.3 | có đầu nong | Mét | 188.496 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x7.1 | Ø160 | 7.1 | có đầu nong | Mét | 211.299 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x7.7 | Ø160 | 7.7 | có đầu nong | Mét | 228.503 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x3.5 | Ø168 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 112.200 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x4.3 | Ø168 | 4.3 | có đầu nong | Mét | 137.104 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x4.5 | Ø168 | 4.5 | có đầu nong | Mét | 143.297 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x5.0 | Ø168 | 5 | có đầu nong | Mét | 158.697 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x7.0 | Ø168 | 7 | có đầu nong | Mét | 219.505 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x7.3 | Ø168 | 7.3 | có đầu nong | Mét | 228.404 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x8.5 | Ø168 | 8.5 | có đầu nong | Mét | 264.099 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x9.7 | Ø168 | 9.7 | có đầu nong | Mét | 299.002 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x11.9 | Ø200 | 11.9 | có đầu nong | Mét | 355.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x5.0 | Ø200 | 5 | có đầu nong | Mét | 435.897 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x5.1 | Ø200 | 5.1 | có đầu nong | Mét | 189.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x5.9 | Ø200 | 5.9 | có đầu nong | Mét | 193.600 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x6.2 | Ø200 | 6.2 | có đầu nong | Mét | 222.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x6.5 | Ø200 | 6.5 | có đầu nong | Mét | 233.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x7.1 | Ø200 | 7.1 | có đầu nong | Mét | 244.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x7.7 | Ø200 | 7.7 | có đầu nong | Mét | 266.695 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x8.0 | Ø200 | 8 | có đầu nong | Mét | 288.299 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x9.6 | Ø200 | 9.6 | có đầu nong | Mét | 299.002 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x10.3 | Ø220 | 10.3 | có đầu nong | Mét | 418.000 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x5.1 | Ø220 | 5.1 | có đầu nong | Mét | 212.003 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x5.9 | Ø220 | 5.9 | có đầu nong | Mét | 244.398 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x6.0 | Ø220 | 6 | có đầu nong | Mét | 248.402 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x6.5 | Ø220 | 6.5 | có đầu nong | Mét | 268.598 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x8.6 | Ø220 | 8.6 | có đầu nong | Mét | 351.703 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x8.7 | Ø220 | 8.7 | có đầu nong | Mét | 355.696 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x8.8 | Ø220 | 8.8 | có đầu nong | Mét | 359.700 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x8.9 | Ø220 | 8.9 | có đầu nong | Mét | 363.495 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x9.0 | Ø220 | 9 | có đầu nong | Mét | 367.499 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x10.8 | Ø225 | 10.8 | có đầu nong | Mét | 450.395 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x5.5 | Ø225 | 5.5 | có đầu nong | Mét | 235.004 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x6.6 | Ø225 | 6.6 | có đầu nong | Mét | 280.599 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x7.9 | Ø225 | 7.9 | có đầu nong | Mét | 333.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x8.6 | Ø225 | 8.6 | có đầu nong | Mét | 362.296 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x8.9 | Ø225 | 8.9 | có đầu nong | Mét | 374.396 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x11.9 | Ø250 | 11.9 | có đầu nong | Mét | 551.595 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x6.2 | Ø250 | 6.2 | có đầu nong | Mét | 294.195 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x6.5 | Ø250 | 6.5 | có đầu nong | Mét | 308.099 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x7.3 | Ø250 | 7.3 | có đầu nong | Mét | 344.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x7.7 | Ø250 | 7.7 | có đầu nong | Mét | 363.198 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x8.0 | Ø250 | 8 | có đầu nong | Mét | 376.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x8.8 | Ø250 | 8.8 | có đầu nong | Mét | 413.204 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x9.9 | Ø250 | 9.9 | có đầu nong | Mét | 462.704 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D280x10.7 | Ø280 | 10.7 | có đầu nong | Mét | 561.704 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D280x11.1 | Ø280 | 11.1 | có đầu nong | Mét | 581.900 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D280x13.4 | Ø280 | 13.4 | có đầu nong | Mét | 696.498 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D280x6.9 | Ø280 | 6.9 | có đầu nong | Mét | 367.400 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D280x8.2 | Ø280 | 8.2 | có đầu nong | Mét | 434.500 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D280x8.6 | Ø280 | 8.6 | có đầu nong | Mét | 455.004 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D280x9.9 | Ø280 | 9.9 | có đầu nong | Mét | 521.202 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x1.4 | Ø21 | 1.4 | có đầu nong | Mét | 5.302 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x1.6 | Ø21 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 6.105 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x1.7 | Ø2 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 6.402 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x1.8 | Ø21 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 6.798 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D21x2.0 | Ø21 | 2 | có đầu nong | Mét | 7.403 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x1.4 | Ø27 | 1.4 | có đầu nong | Mét | 6.897 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x1.6 | Ø27 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 7.799 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x1.7 | Ø27 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 8.195 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x1.8 | Ø27 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 8.602 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x2.0 | Ø27 | 2 | có đầu nong | Mét | 9.603 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x2.2 | Ø27 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 10.505 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x2.5 | Ø27 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 11.704 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D27x3.0 | Ø27 | 3 | có đầu nong | Mét | 13.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x1.4 | Ø34 | 1.4 | có đầu nong | Mét | 8.800 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x1.6 | Ø34 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 9.900 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x1.7 | Ø34 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 10.505 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x1.8 | Ø34 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 11.099 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x2.0 | Ø34 | 2 | có đầu nong | Mét | 12.298 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x2.2 | Ø34 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 13.398 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x2.5 | Ø34 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 15.004 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D34x3.0 | Ø34 | 3 | có đầu nong | Mét | 17.798 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x1.4 | Ø42 | 1.4 | có đầu nong | Mét | 11.099 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x1.6 | Ø42 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 12.595 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x1.7 | Ø42 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 13.398 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x1.8 | Ø42 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 14.102 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.0 | Ø42 | 2 | có đầu nong | Mét | 15.598 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.1 | Ø42 | 2.1 | có đầu nong | Mét | 16.302 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.2 | Ø42 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 17.105 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.4 | Ø42 | 2.4 | có đầu nong | Mét | 18.502 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x2.5 | Ø42 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 19.305 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x3.0 | Ø42 | 3 | có đầu nong | Mét | 22.803 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D42x3.5 | Ø42 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 26.400 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x1.5 | Ø49 | 1.5 | có đầu nong | Mét | 13.596 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x1.8 | Ø49 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 16.104 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x1.9 | Ø49 | 1.9 | có đầu nong | Mét | 16.995 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.0 | Ø49 | 2 | có đầu nong | Mét | 17.897 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.2 | Ø49 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 19.602 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.3 | Ø49 | 2.3 | có đầu nong | Mét | 20.405 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.4 | Ø49 | 2.4 | có đầu nong | Mét | 21.296 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.5 | Ø49 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 22.198 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.6 | Ø49 | 2.6 | có đầu nong | Mét | 22.902 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x2.8 | Ø49 | 2.8 | có đầu nong | Mét | 24.596 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x3.0 | Ø49 | 3 | có đầu nong | Mét | 26.202 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D49x3.5 | Ø49 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 30.305 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x1.5 | Ø60 | 1.5 | có đầu nong | Mét | 17.105 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x1.6 | Ø60 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 18.205 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x1.8 | Ø60 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 20.405 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.0 | Ø60 | 2 | có đầu nong | Mét | 22.605 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.2 | Ø60 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 24.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.3 | Ø60 | 2.3 | có đầu nong | Mét | 25.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.4 | Ø60 | 2.4 | có đầu nong | Mét | 26.895 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.5 | Ø60 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 27.995 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x2.8 | Ø60 | 2.8 | có đầu nong | Mét | 31.196 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x3.0 | Ø60 | 3 | có đầu nong | Mét | 33.297 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x3.5 | Ø60 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 38.599 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x4.0 | Ø60 | 4 | có đầu nong | Mét | 43.703 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D60x6.7 | Ø60 | 6.7 | có đầu nong | Mét | 69.696 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D63x1.6 | Ø63 | 1.6 | có đầu nong | Mét | 19.096 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D63x2.0 | Ø63 | 2 | có đầu nong | Mét | 23.705 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D63x2.5 | Ø63 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 29.403 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D63x3.0 | Ø63 | 3 | có đầu nong | Mét | 35.002 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x2.2 | Ø75 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 31.196 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x2.9 | Ø75 | 2.9 | có đầu nong | Mét | 40.700 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x3.0 | Ø75 | 3 | có đầu nong | Mét | 41.998 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x3.5 | Ø75 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 48.697 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D75x3.6 | Ø75 | 3.6 | có đầu nong | Mét | 49.995 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x1.8 | Ø76 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 25.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x2.2 | Ø76 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 31.504 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x2.5 | Ø76 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 35.695 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x3.0 | Ø76 | 3 | có đầu nong | Mét | 42.603 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x3.7 | Ø76 | 3.7 | có đầu nong | Mét | 52.096 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D76x4.5 | Ø76 | 4.5 | có đầu nong | Mét | 62.700 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x1.7 | Ø90 | 1.7 | có đầu nong | Mét | 28.699 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x2.0 | Ø90 | 2 | có đầu nong | Mét | 33.605 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x2.2 | Ø90 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 36.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x2.6 | Ø90 | 2.6 | có đầu nong | Mét | 43.505 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x2.9 | Ø90 | 2.9 | có đầu nong | Mét | 48.400 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x3.0 | Ø90 | 3 | có đầu nong | Mét | 49.896 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x3.2 | Ø90 | 3.2 | có đầu nong | Mét | 53.196 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x3.5 | Ø90 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 57.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x3.8 | Ø90 | 3.8 | có đầu nong | Mét | 62.700 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x4.0 | Ø90 | 4 | có đầu nong | Mét | 65.802 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x4.1 | Ø90 | 4.1 | có đầu nong | Mét | 67.397 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x4.3 | Ø90 | 4.3 | có đầu nong | Mét | 70.499 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D90x5.0 | Ø90 | 5 | có đầu nong | Mét | 81.400 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x1.8 | Ø110 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 37.796 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x2.0 | Ø110 | 2 | có đầu nong | Mét | 41.998 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x2.2 | Ø110 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 46.002 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x2.5 | Ø110 | 2.5 | có đầu nong | Mét | 52.195 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x2.7 | Ø110 | 2.7 | có đầu nong | Mét | 56.298 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x3.0 | Ø110 | 3 | có đầu nong | Mét | 62.403 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x3.2 | Ø110 | 3.2 | có đầu nong | Mét | 66.396 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x3.4 | Ø110 | 3.4 | có đầu nong | Mét | 70.499 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x4.0 | Ø110 | 4 | có đầu nong | Mét | 81.598 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x5.0 | Ø110 | 5 | có đầu nong | Mét | 103.103 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D110x5.3 | Ø110 | 5.3 | có đầu nong | Mét | 108.097 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x1.8 | Ø114 | 1.8 | có đầu nong | Mét | 39.204 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x2.0 | Ø114 | 2 | có đầu nong | Mét | 43.604 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x2.2 | Ø114 | 2.2 | có đầu nong | Mét | 47.795 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x2.6 | Ø114 | 2.6 | có đầu nong | Mét | 56.397 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x3.0 | Ø114 | 3 | có đầu nong | Mét | 64.702 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x3.2 | Ø114 | 3.2 | có đầu nong | Mét | 69.003 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x3.5 | Ø114 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 75.295 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x3.8 | Ø114 | 3.8 | có đầu nong | Mét | 81.499 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x4.0 | Ø114 | 4 | có đầu nong | Mét | 85.602 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x4.5 | Ø114 | 4.5 | có đầu nong | Mét | 95.898 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x5.0 | Ø114 | 5 | có đầu nong | Mét | 106.095 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x5.2 | Ø114 | 5.2 | có đầu nong | Mét | 110.198 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D114x7.0 | Ø114 | 7 | có đầu nong | Mét | 145.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D125x3.5 | Ø125 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 82.698 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D125x4.0 | Ø125 | 4 | có đầu nong | Mét | 94.105 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x3.2 | Ø130 | 3.2 | có đầu nong | Mét | 78.804 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x3.5 | Ø130 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 86.097 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x4.0 | Ø130 | 4 | có đầu nong | Mét | 97.999 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x4.5 | Ø130 | 4.5 | có đầu nong | Mét | 109.802 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D130x5.0 | Ø130 | 5 | có đầu nong | Mét | 121.495 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x3.0 | Ø140 | 3 | có đầu nong | Mét | 79.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x3.5 | Ø140 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 90.695 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x4.0 | Ø140 | 4 | có đầu nong | Mét | 105.798 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x4.1 | Ø140 | 4.1 | có đầu nong | Mét | 108.295 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x4.3 | Ø140 | 4.3 | có đầu nong | Mét | 113.498 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x5.0 | Ø140 | 5 | có đầu nong | Mét | 131.197 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x5.4 | Ø140 | 5.4 | có đầu nong | Mét | 141.295 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x5.5 | Ø140 | 5.5 | có đầu nong | Mét | 143.803 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x6.3 | Ø140 | 6.3 | có đầu nong | Mét | 163.702 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D140x6.7 | Ø140 | 6.7 | có đầu nong | Mét | 173.602 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x4.0 | Ø160 | 4 | có đầu nong | Mét | 121.396 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x4.7 | Ø160 | 4.7 | có đầu nong | Mét | 142.098 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x6.2 | Ø160 | 6.2 | có đầu nong | Mét | 185.603 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x6.3 | Ø160 | 6.3 | có đầu nong | Mét | 188.496 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x7.1 | Ø160 | 7.1 | có đầu nong | Mét | 211.299 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D160x7.7 | Ø160 | 7.7 | có đầu nong | Mét | 228.503 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x3.5 | Ø168 | 3.5 | có đầu nong | Mét | 112.200 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x4.3 | Ø168 | 4.3 | có đầu nong | Mét | 137.104 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x4.5 | Ø168 | 4.5 | có đầu nong | Mét | 143.297 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x5.0 | Ø168 | 5 | có đầu nong | Mét | 158.697 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x7.0 | Ø168 | 7 | có đầu nong | Mét | 219.505 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x7.3 | Ø168 | 7.3 | có đầu nong | Mét | 228.404 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x8.5 | Ø168 | 8.5 | có đầu nong | Mét | 264.099 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D168x9.7 | Ø168 | 9.7 | có đầu nong | Mét | 299.002 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x11.9 | Ø200 | 11.9 | có đầu nong | Mét | 355.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x5.0 | Ø200 | 5 | có đầu nong | Mét | 435.897 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x5.1 | Ø200 | 5.1 | có đầu nong | Mét | 189.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x5.9 | Ø200 | 5.9 | có đầu nong | Mét | 193.600 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x6.2 | Ø200 | 6.2 | có đầu nong | Mét | 222.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x6.5 | Ø200 | 6.5 | có đầu nong | Mét | 233.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x7.1 | Ø200 | 7.1 | có đầu nong | Mét | 244.904 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x7.7 | Ø200 | 7.7 | có đầu nong | Mét | 266.695 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x8.0 | Ø200 | 8 | có đầu nong | Mét | 288.299 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D200x9.6 | Ø200 | 9.6 | có đầu nong | Mét | 299.002 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x10.3 | Ø220 | 10.3 | có đầu nong | Mét | 418.000 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x5.1 | Ø220 | 5.1 | có đầu nong | Mét | 212.003 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x5.9 | Ø220 | 5.9 | có đầu nong | Mét | 244.398 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x6.0 | Ø220 | 6 | có đầu nong | Mét | 248.402 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x6.5 | Ø220 | 6.5 | có đầu nong | Mét | 268.598 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x8.6 | Ø220 | 8.6 | có đầu nong | Mét | 351.703 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x8.7 | Ø220 | 8.7 | có đầu nong | Mét | 355.696 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x8.8 | Ø220 | 8.8 | có đầu nong | Mét | 359.700 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x8.9 | Ø220 | 8.9 | có đầu nong | Mét | 363.495 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D220x9.0 | Ø220 | 9 | có đầu nong | Mét | 367.499 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x10.8 | Ø225 | 10.8 | có đầu nong | Mét | 450.395 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x5.5 | Ø225 | 5.5 | có đầu nong | Mét | 235.004 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x6.6 | Ø225 | 6.6 | có đầu nong | Mét | 280.599 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x7.9 | Ø225 | 7.9 | có đầu nong | Mét | 333.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x8.6 | Ø225 | 8.6 | có đầu nong | Mét | 362.296 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D225x8.9 | Ø225 | 8.9 | có đầu nong | Mét | 374.396 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x11.9 | Ø250 | 11.9 | có đầu nong | Mét | 551.595 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x6.2 | Ø250 | 6.2 | có đầu nong | Mét | 294.195 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x6.5 | Ø250 | 6.5 | có đầu nong | Mét | 308.099 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x7.3 | Ø250 | 7.3 | có đầu nong | Mét | 344.905 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x7.7 | Ø250 | 7.7 | có đầu nong | Mét | 363.198 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x8.0 | Ø250 | 8 | có đầu nong | Mét | 376.805 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x8.8 | Ø250 | 8.8 | có đầu nong | Mét | 413.204 | ||
uPVC Ống luồn cáp điện lực D250x9.9 | Ø250 |