Giỏ hãng rỗng
Tên sản phẩm | Chiều dày - mm | Chủng loại | Áp suất | Kích thước | DVT | Giá bán | Số lượng | Thêm vào giỏ hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cút 90° D90PN8 | 4.3 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D90 | cái | 61.950 | ||
Cút 90° D90PN10 | 5.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D90 | cái | 75.075 | ||
Cút 90° D90PN12.5 | 6.7 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D90 | cái | 92.400 | ||
Cút 90° D90PN16 | 8.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D90 | cái | 113.400 | ||
Cút 90° D90PN20 | 10.1 | Thủ công hàn đối đầu | 20 | D90 | cái | 135.975 | ||
Cút 90° D110PN6 | 4.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D110 | cái | 96.600 | ||
Cút 90° D110PN8 | 5.3 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D110 | cái | 119.700 | ||
Cút 90° D110PN10 | 6.6 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D110 | cái | 146.475 | ||
Cút 90° D110PN12.5 | 8.1 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D110 | cái | 176.925 | ||
Cút 90° D110PN16 | 10 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D110 | cái | 213.675 | ||
Cút 90° D125PN6 | 4.8 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D125 | cái | 127.050 | ||
Cút 90° D125PN8 | 6 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D125 | cái | 156.450 | ||
Cút 90° D125PN10 | 7.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D125 | cái | 191.625 | ||
Cút 90° D125PN12.5 | 9.2 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D125 | cái | 233.100 | ||
Cút 90° D125PN16 | 11.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D125 | cái | 282.450 | ||
Cút 90° D140PN6 | 5.4 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D140 | cái | 163.800 | ||
Cút 90° D140PN8 | 6.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D140 | cái | 201.075 | ||
Cút 90° D140PN10 | 8.3 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D140 | cái | 244.650 | ||
Cút 90° D140PN12.5 | 10.3 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D140 | cái | 297.150 | ||
Cút 90° D140PN16 | 12.7 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D140 | cái | 357.525 | ||
Cút 90° D160PN6 | 6.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D160 | cái | 219.450 | ||
Cút 90° D160PN8 | 7.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D160 | cái | 267.750 | ||
Cút 90° D160PN10 | 9.5 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D160 | cái | 324.975 | ||
Cút 90° D160PN12.5 | 11.8 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D160 | cái | 395.850 | ||
Cút 90° D160PN16 | 14.6 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D160 | cái | 479.325 | ||
Cút 90° D180PN6 | 6.9 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D180 | cái | 279.300 | ||
Cút 90° D180PN8 | 8.6 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D180 | cái | 344.400 | ||
Cút 90° D180PN10 | 10.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D180 | cái | 421.050 | ||
Cút 90° D180PN12.5 | 13.3 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D180 | cái | 514.500 | ||
Cút 90° D180PN16 | 16.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D180 | cái | 619.500 | ||
Cút 90° D200PN6 | 7.7 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D200 | cái | 410.117 | ||
Cút 90° D200PN8 | 9.6 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D200 | cái | 505.659 | ||
Cút 90° D200PN10 | 11.9 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D200 | cái | 617.463 | ||
Cút 90° D200PN12.5 | 14.7 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D200 | cái | 750.103 | ||
Cút 90° D200PN16 | 18.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D200 | cái | 910.694 | ||
Cút 90° D225PN6 | 8.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D225 | cái | 527.003 | ||
Cút 90° D225PN8 | 10.8 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D225 | cái | 652.529 | ||
Cút 90° D225PN10 | 13.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D225 | cái | 799.907 | ||
Cút 90° D225PN12.5 | 16.6 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D225 | cái | 973.711 | ||
Cút 90° D225PN16 | 20.5 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D225 | cái | 1.178.008 | ||
Cút 90° D250PN6 | 9.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D250 | cái | 723.677 | ||
Cút 90° D250PN8 | 11.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D250 | cái | 885.799 | ||
Cút 90° D250PN10 | 14.8 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D250 | cái | 1.086.532 | ||
Cút 90° D250PN12.5 | 18.4 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D250 | cái | 1.329.451 | ||
Cút 90° D250PN16 | 22.7 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D250 | cái | 1.605.912 | ||
Cút 90° D280PN6 | 10.7 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D280 | cái | 925.432 | ||
Cút 90° D280PN8 | 13.4 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D280 | cái | 1.147.007 | ||
Cút 90° D280PN10 | 16.6 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D280 | cái | 1.400.599 | ||
Cút 90° D280PN12.5 | 20.6 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D280 | cái | 1.708.568 | ||
Cút 90° D280PN16 | 25.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D280 | cái | 2.064.817 | ||
Cút 90° D315PN6 | 12.1 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D315 | cái | 1.369.725 | ||
Cút 90° D315PN8 | 15 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D315 | cái | 1.666.350 | ||
Cút 90° D315PN10 | 18.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D315 | cái | 2.059.050 | ||
Cút 90° D315PN12.5 | 23.2 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D315 | cái | 2.503.725 | ||
Cút 90° D315PN16 | 28.6 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D315 | cái | 3.018.225 | ||
Cút 90° D355PN6 | 13.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D355 | cái | 1.944.373 | ||
Cút 90° D355PN8 | 16.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D355 | cái | 2.387.015 | ||
Cút 90° D355PN10 | 21.1 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D355 | cái | 2.945.019 | ||
Cút 90° D355PN12.5 | 26.1 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D355 | cái | 3.582.302 | ||
Cút 90° D355PN16 | 32.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D355 | cái | 4.328.848 | ||
Cút 90° D400PN6 | 15.3 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D400 | cái | 2.537.951 | ||
Cút 90° D400PN8 | 19.1 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D400 | cái | 3.132.545 | ||
Cút 90° D400PN10 | 23.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D400 | cái | 3.829.795 | ||
Cút 90° D400PN12.5 | 29.4 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D400 | cái | 4.674.424 | ||
Cút 90° D400PN16 | 36.3 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D400 | cái | 5.655.758 | ||
Cút 90° D450PN6 | 17.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D450 | cái | 3.409.006 | ||
Cút 90° D450PN8 | 21.5 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D450 | cái | 4.208.912 | ||
Cút 90° D450PN10 | 26.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D450 | cái | 5.155.181 | ||
Cút 90° D450PN12.5 | 33.1 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D450 | cái | 6.291.008 | ||
Cút 90° D450PN16 | 40.9 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D450 | cái | 7.608.770 | ||
Cút 90° D500PN6 | 19.1 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D500 | cái | 4.451.832 | ||
Cút 90° D500PN8 | 23.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D500 | cái | 5.498.216 | ||
Cút 90° D500PN10 | 29.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D500 | cái | 6.743.814 | ||
Cút 90° D500PN12.5 | 36.8 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D500 | cái | 8.218.102 | ||
Cút 90° D500PN16 | 45.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D500 | cái | 9.940.392 | ||
Cút 90° D560PN6 | 21.4 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D560 | cái | 6.230.024 | ||
Cút 90° D560PN8 | 26.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D560 | cái | 7.682.968 | ||
Cút 90° D560PN10 | 33.2 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D560 | cái | 9.432.192 | ||
Cút 90° D560PN12.5 | 41.2 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D560 | cái | 11.511.238 | ||
Cút 90° D560PN16 | 50.8 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D560 | cái | 13.902.827 | ||
Cút 90° D630PN6 | 24.1 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D630 | cái | 8.167.790 | ||
Cút 90° D630PN8 | 30 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D630 | cái | 10.068.967 | ||
Cút 90° D630PN10 | 37.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D630 | cái | 12.359.932 | ||
Cút 90° D630PN12.5 | 46.3 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D630 | cái | 15.054.917 | ||
Cút 90° D630PN16 | 57.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D630 | cái | 18.227.101 | ||
Cút 90° D710PN6 | 27.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D710 | cái | 16.602.894 | ||
Cút 90° D710PN8 | 33.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D710 | cái | 20.495.706 | ||
Cút 90° D710PN10 | 42.1 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D710 | cái | 25.140.654 | ||
Cút 90° D800PN6 | 30.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D800 | cái | 22.645.392 | ||
Cút 90° D800PN8 | 38.1 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D800 | cái | 27.925.590 | ||
Cút 90° D800PN10 | 47.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D800 | cái | 34.318.746 | ||
Cút 90° D900PN8 | 42.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D900 | cái | 37.489.914 | ||
Cút 90° D900PN10 | 53.3 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D900 | cái | 46.017.510 | ||
Cút 90° D1000PN8 | 47.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D1000 | cái | 49.803.600 | ||
Cút 90° D1000PN10 | 59.3 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D1000 | cái | 61.161.870 | ||
Cút 90° D1200PN8 | 57.2 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D1200 | cái | 80.874.948 | ||
Cút 90° D1200PN10 | 67.9 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D1200 | cái | 95.099.466 |