Giỏ hãng rỗng
Tên sản phẩm | Chiều dày - mm | Chủng loại | Áp suất | Kích thước | DVT | Giá bán | Số lượng | Thêm vào giỏ hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tê 60° D90PN8 | 4.3 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D90 | cái | 52.664 | ||
Tê 60° D90PN10 | 5.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D90 | cái | 63.990 | ||
Tê 60° D90PN12.5 | 6.7 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D90 | cái | 79.279 | ||
Tê 60° D90PN16 | 8.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D90 | cái | 96.834 | ||
Tê 60° D90PN20 | 10.1 | Thủ công hàn đối đầu | 20 | D90 | cái | 116.654 | ||
Tê 60° D110PN6 | 4.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D110 | cái | 125.714 | ||
Tê 60° D110PN8 | 5.3 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D110 | cái | 157.426 | ||
Tê 60° D110PN10 | 6.6 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D110 | cái | 192.535 | ||
Tê 60° D110PN12.5 | 8.1 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D110 | cái | 233.307 | ||
Tê 60° D110PN16 | 10 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D110 | cái | 281.441 | ||
Tê 60° D125PN6 | 4.8 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D125 | cái | 168.185 | ||
Tê 60° D125PN8 | 6 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D125 | cái | 207.825 | ||
Tê 60° D125PN10 | 7.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D125 | cái | 254.260 | ||
Tê 60° D125PN12.5 | 9.2 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D125 | cái | 310.888 | ||
Tê 60° D125PN16 | 11.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D125 | cái | 377.709 | ||
Tê 60° D140PN6 | 5.4 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D140 | cái | 220.283 | ||
Tê 60° D140PN8 | 6.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D140 | cái | 268.983 | ||
Tê 60° D140PN10 | 8.3 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D140 | cái | 330.141 | ||
Tê 60° D140PN12.5 | 10.3 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D140 | cái | 403.191 | ||
Tê 60° D140PN16 | 12.7 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D140 | cái | 478.001 | ||
Tê 60° D160PN6 | 6.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D160 | cái | 300.695 | ||
Tê 60° D160PN8 | 7.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D160 | cái | 368.082 | ||
Tê 60° D160PN10 | 9.5 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D160 | cái | 449.060 | ||
Tê 60° D160PN12.5 | 11.8 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D160 | cái | 548.725 | ||
Tê 60° D160PN16 | 14.6 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D160 | cái | 667.644 | ||
Tê 60° D180PN6 | 6.9 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D180 | cái | 390.167 | ||
Tê 60° D180PN8 | 8.6 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D180 | cái | 481.904 | ||
Tê 60° D180PN10 | 10.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D180 | cái | 592.329 | ||
Tê 60° D180PN12.5 | 13.3 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D180 | cái | 726.537 | ||
Tê 60° D180PN16 | 16.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D180 | cái | 879.433 | ||
Tê 60° D200PN6 | 7.7 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D200 | cái | 526.640 | ||
Tê 60° D200PN8 | 9.6 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D200 | cái | 656.885 | ||
Tê 60° D200PN10 | 11.9 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D200 | cái | 798.455 | ||
Tê 60° D200PN12.5 | 14.7 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D200 | cái | 974.002 | ||
Tê 60° D200PN16 | 18.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D200 | cái | 1.189.188 | ||
Tê 60° D225PN6 | 8.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D225 | cái | 759.381 | ||
Tê 60° D225PN8 | 10.8 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D225 | cái | 942.290 | ||
Tê 60° D225PN10 | 13.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D225 | cái | 1.157.476 | ||
Tê 60° D225PN12.5 | 16.6 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D225 | cái | 1.411.736 | ||
Tê 60° D225PN16 | 20.5 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D225 | cái | 1.713.563 | ||
Tê 60° D250PN6 | 9.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D250 | cái | 1.030.063 | ||
Tê 60° D250PN8 | 11.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D250 | cái | 1.262.804 | ||
Tê 60° D250PN10 | 14.8 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D250 | cái | 1.553.306 | ||
Tê 60° D250PN12.5 | 18.4 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D250 | cái | 1.905.532 | ||
Tê 60° D250PN16 | 22.7 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D250 | cái | 2.308.724 | ||
Tê 60° D280PN6 | 10.7 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D280 | cái | 1.340.951 | ||
Tê 60° D280PN8 | 13.4 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D280 | cái | 1.664.297 | ||
Tê 60° D280PN10 | 16.6 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D280 | cái | 2.036.909 | ||
Tê 60° D280PN12.5 | 20.6 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D280 | cái | 2.492.765 | ||
Tê 60° D280PN16 | 25.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D280 | cái | 3.022.803 | ||
Tê 60° D315PN6 | 12.1 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D315 | cái | 1.997.836 | ||
Tê 60° D315PN8 | 15 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D315 | cái | 2.446.330 | ||
Tê 60° D315PN10 | 18.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D315 | cái | 3.017.140 | ||
Tê 60° D315PN12.5 | 23.2 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D315 | cái | 3.694.411 | ||
Tê 60° D315PN16 | 28.6 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D315 | cái | 4.474.178 | ||
Tê 60° D355PN6 | 13.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D355 | cái | 2.908.980 | ||
Tê 60° D355PN8 | 16.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D355 | cái | 3.577.757 | ||
Tê 60° D355PN10 | 21.1 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D355 | cái | 4.423.779 | ||
Tê 60° D355PN12.5 | 26.1 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D355 | cái | 5.394.950 | ||
Tê 60° D355PN16 | 32.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D355 | cái | 6.541.667 | ||
Tê 60° D400PN6 | 15.3 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D400 | cái | 3.863.728 | ||
Tê 60° D400PN8 | 19.1 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D400 | cái | 4.779.969 | ||
Tê 60° D400PN10 | 23.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D400 | cái | 5.858.167 | ||
Tê 60° D400PN12.5 | 29.4 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D400 | cái | 7.171.370 | ||
Tê 60° D400PN16 | 36.3 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D400 | cái | 8.707.121 | ||
Tê 60° D450PN6 | 17.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D450 | cái | 5.127.099 | ||
Tê 60° D450PN8 | 21.5 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D450 | cái | 6.345.167 | ||
Tê 60° D450PN10 | 26.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D450 | cái | 7.791.447 | ||
Tê 60° D450PN12.5 | 33.1 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D450 | cái | 9.537.854 | ||
Tê 60° D450PN16 | 40.9 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D450 | cái | 11.579.860 | ||
Tê 60° D500PN6 | 19.1 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D500 | cái | 6.623.211 | ||
Tê 60° D500PN8 | 23.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D500 | cái | 8.198.602 | ||
Tê 60° D500PN10 | 29.7 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D500 | cái | 10.083.748 | ||
Tê 60° D500PN12.5 | 36.8 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D500 | cái | 12.329.048 | ||
Tê 60° D500PN16 | 45.4 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D500 | cái | 14.971.877 | ||
Tê 60° D560PN6 | 21.4 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D560 | cái | 9.409.308 | ||
Tê 60° D560PN8 | 26.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D560 | cái | 11.629.692 | ||
Tê 60° D560PN10 | 33.2 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D560 | cái | 14.316.691 | ||
Tê 60° D560PN12.5 | 41.2 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D560 | cái | 17.530.330 | ||
Tê 60° D560PN16 | 50.8 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D560 | cái | 21.254.754 | ||
Tê 60° D630PN6 | 24.1 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D630 | cái | 12.585.573 | ||
Tê 60° D630PN8 | 30 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D630 | cái | 15.509.843 | ||
Tê 60° D630PN10 | 37.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D630 | cái | 19.147.059 | ||
Tê 60° D630PN12.5 | 46.3 | Thủ công hàn đối đầu | 12.5 | D630 | cái | 23.401.521 | ||
Tê 60° D630PN16 | 57.2 | Thủ công hàn đối đầu | 16 | D630 | cái | 28.451.040 | ||
Tê 60° D710PN6 | 27.2 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D710 | cái | 22.702.165 | ||
Tê 60° D710PN8 | 33.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D710 | cái | 28.059.174 | ||
Tê 60° D710PN10 | 42.1 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D710 | cái | 34.480.789 | ||
Tê 60° D800PN6 | 30.6 | Thủ công hàn đối đầu | 6 | D800 | cái | 31.026.481 | ||
Tê 60° D800PN8 | 38.1 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D800 | cái | 38.314.505 | ||
Tê 60° D800PN10 | 47.4 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D800 | cái | 47.165.461 | ||
Tê 60° D900PN8 | 42.9 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D900 | cái | 52.211.016 | ||
Tê 60° D900PN10 | 53.3 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D900 | cái | 64.204.826 | ||
Tê 60° D1000PN8 | 47.7 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D1000 | cái | 69.057.846 | ||
Tê 60° D1000PN10 | 59.3 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D1000 | cái | 84.970.314 | ||
Tê 60° D1200PN8 | 57.2 | Thủ công hàn đối đầu | 8 | D1200 | cái | 111.783.672 | ||
Tê 60° D1200PN10 | 67.9 | Thủ công hàn đối đầu | 10 | D1200 | cái | 131.660.100 |